--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khâu vắt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khâu vắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khâu vắt
+
Whip-stitch
Lượt xem: 524
Từ vừa tra
+
khâu vắt
:
Whip-stitch
+
latitude
:
độ vĩ; đường vĩin the latitude 40o N ở độ vĩ 40 Bắc
+
crape myrtle
:
(thực vật) cây bách nhật hồng; cây tử vi
+
nổi lên
:
Float
+
looseness
:
trạng thái lỏng; trạng thái chùng, trạng thái không căng; trạng thái giãn, trạng thái lòng thòng